Thông số kĩ thuật
Tại Việt Nam, Honda City 2023 có kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao tương ứng 4.553 x 1.748 x 1.467 (mm) và chiều dài cơ sở 2.600 mm. Như vậy, so với thế hệ cũ, City thế hệ thứ 5 đã tăng 113 mm chiều dài và 54 mm chiều rộng, đồng thời hạ thấp trọng tâm xe 10 mm trong khi vẫn giữ nguyên chiều dài cơ sở 2.600 mm.
Thông số | City G | City L | City RS |
Số chỗ ngồi | 05 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.553 x 1.748 x 1.467 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.495/1.483 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.117 | 1.124 | 1.134 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.580 | ||
Cỡ lốp | 185/60R15 | 185/55R16 | |
La-zăng | Hợp kim 15 inch | Hợp kim 16 inch | |
Hệ thống treo trước/sau | Kiểu MacPherson/Giằng xoắn | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Phanh đĩa/Phanh tang trống |
Ngoại thất
Honda City 2021 mang đến một diện mạo mới hiện đại hơn, thể hiện ngay phần đầu xe với cụm đèn pha Halogen Projector tích hợp dải đèn LED chiếu sáng ban ngày. Riêng phiên bản RS cao cấp nhất sẽ sử dụng hệ thống đèn full LED và có thêm đèn sương mù LED.
Thông số | City G | City L | City RS | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu xa | Halogen | LED | |
Đèn chiếu gần | Halogen Projector | LED | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | |||
Đèn sương mù | Không | LED | ||
Đèn hậu | LED | |||
Đèn phanh trên cao | LED | |||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | ||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Mạ Chrome | Cùng màu thân xe | |
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm chống kẹt | Ghế lái | |||
Ăng-ten | Dạng vây cá mập |
Nội thất
Bước sang thế hệ mới, nội thất của Honda City đã được nâng cấp đáng kể với ghế ngồi bọc da hoặc da lộn (tùy phiên bản), màn hình giải trí cảm ứng 8 inch thay cho 6,8 inch ở thế hệ cũ, nguồn sạc được nâng từ 1 cổng lên 3 hoặc 5 cổng, đèn đọc bản đồ, chìa khóa thông minh,…
Thông số | City G | City L | City RS |
Chất liệu ghế ngồi | Da | Da lộn | Da, Da lộn, nỉ |
Ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng | ||
Vô-lăng | Urethane, điều chỉnh 4 hướng và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Bọc da, điều chỉnh 4 hướng và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh và có lẫy chuyển số |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | ||
Bảng đồng hồ sau vô-lăng | Analog | ||
Chế độ khởi động từ xa | Không | Có | |
Chìa khóa thông minh | Không | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Kết nối điện thoại thông minh/Bluetooth/USB | Có | ||
Quay số nhanh bằng giọng nói | Có | ||
Đài AM/FM | Có | ||
Hệ thống loa | 04 loa | 08 loa | |
Nguồn sạc | 03 | 05 | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động một vùng | |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Không | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Không | Có | |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc và ngăn chứa đồ | Không | Có | |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | ||
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | Có | ||
Đèn cốp | Có | ||
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Ghế lái | Ghế lái + Ghế phụ |